Từ STT 61 đến 106
No. |
Book’s title |
Publisher |
Year |
Author |
61 |
Microbiology a system approach |
McGraw Hill |
2012 |
Marjorie Kelly Cowan |
62 |
Microbiology An Introduction |
Pearson |
2004 |
Tortora - Funke - Case |
63 |
Miễn dịch- sinh lý bệnh |
Nhà xuất bản Y học |
2004 |
Phạm Hoàng Phiệt |
64 |
Molecular Aspects of Pathogenicity and Resistance: Requirement for Signal Transduction |
APS press |
1996 |
Mills, D’. Konoh, H., Keen, N.T., Mayama, S. |
65 |
Molecular biology and biotechnlogy |
VCH |
1995 |
Robert A. Meyers |
66 |
Molecular Biology Incomporating life technologies and Resgen brand |
Invitrogen |
2002 |
Nhiều tác giả |
67 |
Molecular Cloning laboratory manual 1 |
CSH |
1989 |
Sambrook |
68 |
Molecular Cloning laboratory manual 2 |
CSH |
1989 |
J.Sambrook |
69 |
Molecular Cloning laboratory manual 3 |
CSH |
1989 |
J.Sambrook |
70 |
Molecular cloning. A laboratory manual |
Cold Spring Harbor Laboratory Press (CSHL Press) |
2001 |
Nina Irwin Kaaren A. Janssen |
71 |
Molelcular Biotechnology |
ASM Press |
2003 |
Glick - Pastrnak |
72 |
Molercular biology of the gene |
The Benjamin/Cummings Publishing Company, Inc. |
1987 |
Many authors |
73 |
Một số vấn đề hòa giải tranh chấp môi trường |
Nhà Xuất Bản Tư Pháp |
2014 |
PGS.TS. Bùi Cách Tuyến |
74 |
Một số vấn đề về quỹ bảo vệ môi trường |
Nhà Xuất Bản Tư Pháp |
2014 |
PGS.TS. Bùi Cách Tuyến |
75 |
Năng lượng trong nông nghiệp |
NXB Nông Nghiệp |
2015 |
Ts. Phan Hiếu Hiền |
76 |
Nhập môn sinh học |
|
1972 |
Đào Văn Tiến (dịch), DG Mac-Kin |
77 |
PCR ( second edittion) |
Spinger & βios Scientific Publisher |
1997 |
C.R. Newton; A. Graham |
78 |
Plant Growing in the Tropics and Subtropics |
Mir Publishers Moscow |
1982 |
G.V. Ustimenko-Bakumovsky |
79 |
Population Biology |
Mir Publishers Moscow |
1986 |
A.V. Yablokov |
80 |
Principles of biochemistry |
Prentice Hall |
1996 |
Many authors |
81 |
Process biotechnology |
Teri the Enery and resources institute |
2012 |
SN. Mukhopadhyay |
82 |
Products for Life. Science Research 2008-2009 |
Sigma |
2009 |
Sigma Life Science |
83 |
Recombinant DNA |
Scientific Americac books |
2001 |
Many authors |
84 |
Sinh hóa học-Trao đổi chất và năng lượng |
Nhà xuất bản Nông Nghiệp |
2007 |
Nguyễn Phước Nhuận |
85 |
Sinh hóa nâng cao |
Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
2018 |
Trần Thị Lệ Minh |
86 |
Sinh học (tập 2) |
Giáo dục |
1999 |
W.D. Phillips; T.J. Chiles |
87 |
Sinh học di truyền và phân tử phần I |
NXB Nông Nghiệp |
2006 |
Bùi Trang Việt Lê Thị Phương Hồng |
88 |
Sinh học phân tử của tế bào tập 1 ( Cơ sở hóa học và phân tử)- tái bản lần 1 |
Nhà xuất bản trẻ |
2010 |
Havey Lodish; Arnold Berk; chris A. Kaiser; Monty Krieger; Anothy Bretscher; Hiddle Ploegh; Paul Matsudaira |
89 |
Sinh học phân tử của tế bào tập 2 ( Di truyền và sinh học phân tử)-tái bản lần 2 |
Nhà xuất bản trẻ |
2019 |
Havey Lodish; Arnold Berk; chris A. Kaiser; Monty Krieger; Anothy Bretscher; Hiddle Ploegh; Angelika Amon; Matthew P.scott |
90 |
Sinh lý thực vật |
Nhà xuất bản giáo dục TPHCM |
1987 |
Phạm Đình Thái; Nguyễn Duy Minh; Nguyễn Lương Hùng |
91 |
Tảo học |
Trung tâm học hiệu Bộ giáo dục |
1972 |
Phạm Hoàng Hộ |
92 |
The botanical magazine Volume 74 |
The botanical society of Japan |
1961 |
Many authors |
93 |
The botanical magazine Volume 76 |
The botanical society of Japan |
1963 |
Many authors |
94 |
The botanical magazine Volume 78 |
The botanical society of Japan |
1965 |
Many authors |
95 |
The Encyclopedia of Molecular Biology |
Blackwell |
1994 |
Editor in chief: Sir John Kendrew |
96 |
The Mushroom Cultivator |
Agarkon Press |
1983 |
Paul Starmets; J.S. Chilton |
97 |
The Penguin Dictionary of Biology |
Penguin book |
2000 |
M. Thain, M. Hickman |
98 |
Two dimensional DNA typing a paralled approach to genome analysis |
Ellis Horwood |
1994 |
Andre G. Uitterlinden and Jan Vijg |
99 |
Ứng dụng CNSH trong cải tiến giống lúa |
NXB Nông Nghiệp |
1995 |
Bùi Chí Bửu Nguyễn Thị Lang |
100 |
Vaccine và sản xuất vaccine |
Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
2019 |
TS. Đinh Xuân Phát |
101 |
Vi sinh vật học thú y |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
1978 |
Nguyễn Vĩnh Phước |
102 |
Vi sinh vật môi trường |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia |
2004 |
Đỗ Hồng Lan Chi Lâm Minh Triết |
103 |
Virilogy (third edition) |
Prentice Hall |
1994 |
Jay A. Levy; Heinz Fraenkel Conrat; Robert A. Owens |
104 |
Virology |
Prentice Hall |
1994 |
Jay A. Levy; Heinz Fraenkei-Conrat; Robert A. Owens |
105 |
Virus Taxonomy |
Springer-Verlag |
1995 |
F.A.Murphy et al. |
106 |
Xác định hoạt độ enzyme |
Khoa học và kỹ thuật |
2002 |
Nguyễn Văn Mùi |
Số lần xem trang: 3627