Từ STT 31 đến 60
No. |
Book’s title |
Publisher |
Year |
Author |
31 |
Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái |
Nhà Xuất Bản Khoa học và kĩ thuật |
2008 |
TS. Lê Thị Hồng Trân |
32 |
Danh mục các loài sâu hại lúa và thiên địch của chúng ở Việt Nam |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
2000 |
PGS. TS. Phạm Văn Lâm |
33 |
Delivery and Perception of Pathogen Signals in Plants |
APS Press |
2001 |
Keen, N.T., Mayama, S., Jan E. Leach., Shinjin Tsuyumu |
34 |
Determinatetive Bacteriology |
Williams and Wilkins |
|
John Holt |
35 |
Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật |
Nhà xuất bản Đại học và Trung cấp chuyên nghiệp |
1975 |
Phan Cự Nhân |
36 |
Di truyền phân tử ( quyển II : chuyển nạp gen) |
Nhà xuất bản Nông Nghiệp TPHCM |
2000 |
Bùi Chí Bửu Nguyễn Thị Lang |
37 |
Di truyền phân tử (những nguyên tắc cơ bản trong việc chọn giống cây trồng) |
Nhà xuất bản Nông Nghiệp TPHCM |
1999 |
Bùi Chí Bửu Nguyễn Thị Lang |
38 |
Dictionary of Bioinformatics and computational Biology |
Wiley - liss |
2004 |
John M. Hancock, Marketa J. Zvelebil |
39 |
DNA fingerprinting in plants and fungi |
CRC Press |
1995 |
Weising - Nybom - vvolff - Meyer |
40 |
Động vật học có xương sống Tập 2 |
Nhà xuất bản Đại học và Trung cấp chuyên nghiệp |
1977 |
Đàn Văn Tiến |
41 |
Ecology (Individuals Populations and Communities) |
Sinauer Associates, Inc. Publisher. |
1986 |
Michael Begon John L. Harper Colen R. TownSend |
42 |
Enzyme Chemistry and Molecular Biology of Amylases and Related Enzymes |
CRC Press |
1995 |
Y. Takehiko et al. |
43 |
Enzyme và ứng dụng |
Giáo dục Việt Nam |
2006 |
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
44 |
Enzymes Chemistry and Molecular biology of Analyses and Related enzymes |
CRC Press |
1995 |
Nhiều tác giả |
45 |
Funclamental Molecular biology |
Black well |
2007 |
Allison |
46 |
Gene cloning & DNA analysis an introduction |
Black well |
2006 |
T.A. Brown |
47 |
Genes VIII |
Pearson |
2004 |
Benjamin Lewin |
48 |
Giáo trình di truyền học |
NXB Giáo dục |
2007 |
Đỗ Lê Thăng |
49 |
Hệ thống nông nghiệp Việt Nam – lý luận và thực tiễn |
Nhà xuất bản Nông nghiệp TPHCM |
2009 |
Phạm Văn Hiền; Trần Canh Thìn |
50 |
Hóa học protein (lưu hành nội bộ) |
Đại học Quốc gia TPHCM - Trường ĐH KHTN |
2005 |
Nguyễn Tiến Thắng |
51 |
Hóa sinh thực vật |
Nông Nghiệp |
1975 |
Lê Doãn Diên |
52 |
Hoạt động khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế -xã hội |
Nhà Xuất Bản Thành phố Hồ Chí Minh |
2005 |
Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Đại học Nông Lâm Thành Phố Hồ Chí Minh |
53 |
Hội nghị quốc gia về chọn tạo giống lúa |
NXB Nông Nghiệp |
2004 |
GS.TS Bùi Chí Bửu |
54 |
Introduction to organic chemistry |
Wiley |
2011 |
William Brown, Thomas Poon |
55 |
Introduction to plant Physiology |
Jonh Wiley & Sons, Inc. |
1995 |
William G. HopKings |
56 |
Kĩ thuật vườn ươm và vườn cây ăn quả có múi |
Nhà xuất bản nông nghiệp |
1999 |
B. Subert G. Vullen |
57 |
Laboratory Exercises in Microbiology |
McGraw Hill |
2002 |
Harley - Prescott |
58 |
Laboratory Experiments in Microbiology |
Benjamin Cummings |
2001 |
Johnson Case |
59 |
Methods for Research on Soilborne Phytopathogenic Fungi |
APS Press |
1993 |
Larry L.Singleton; Jeanne D. Mihail; Charles M. Rush |
60 |
Microbiology |
The McGraw Hill Companies |
2005 |
McGraw Hill Higher Education |
Số lần xem trang: 3604