Từ STT 1 đến 30
No. |
Book’s title |
Publisher |
Year |
Author |
1 |
Agricultural Biotechnology |
Agrobios |
2012 |
S’. S. Purohit |
2 |
Analysis of genes and genomes |
WILEY |
2004 |
Richard J. Reece |
3 |
Analytical Chemistry and Quantitative Analysis |
Pearson |
2011 |
David S. Hage, James D. Carr |
4 |
Animal Behavior |
Sinauer Associates |
1942 |
Jonh Alcock |
5 |
Animal Behavior : An Evolutionary Approach |
Sinauer Associates, Inc. |
1984 |
John Alcock |
6 |
Apply molecular genetics |
WILEY |
1999 |
Roger L. Miesfeld |
7 |
Atlas of invertebrate-Pathogenic Fungi of Thailand, Vol. 3 |
Biotec |
2010 |
Janet Jennifer Luangsa et al. |
8 |
Bài giảng Giải Phẩu Học |
Nhà Xuất Bản Y học |
1995 |
Nguyễn Quang Quyền |
9 |
Biến hoá sinh học thuốc |
Nhà xuất bản Y học Hà Nội |
1988 |
K. M. Lakin Iu.F. Krulou |
10 |
Biến hóa sinh học thuốc (sách dịch) (bị mối ăn vài trang đầu) |
Y học Hà Nội |
1981 |
K.M. Lakin và Iu. F.Krulov |
11 |
Biochemistry –Vol 1; Energy, Cells, and Catalysis |
Wm.C.Brown Publisher |
1993 |
Geofrey Zubay |
12 |
Bioinformatic a practical guide to the analysis of gene and protein |
Wiley interscience |
2005 |
AnDreas D.Baxevanis, B.F Francis ouellette |
13 |
Biology of Microoranisms ( eighthy edition) |
Prentice Hall International |
1997 |
Michael T. Madigan; John M.Martinko; Jack Parker |
14 |
Biologycal Science |
Benjamin Cummings (is an imprint of pearson) |
2011 |
Scott freeman (university of Washington) |
15 |
Biotechnology in Animal Husbandry |
Kluwen acedemic publishers |
2001 |
R.Renavible, A. Burny |
16 |
Biotic International in plant –Pathogen Association |
BSPP & CABI publishing |
2001 |
M.J.Jeger; N.J. Spence |
17 |
Cải tiến giống lúa |
Viện nghiên cứu lúa gạo quốc tế. Trường Đại Học Cần Thơ |
1979 |
P. R. Jennings W. R. Coffman H.E. Kauffman |
18 |
Cây ăn quả nhiệt đới - giống - kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây đặc sản |
NXB Nông nghiệp |
2014 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Kế |
19 |
Cây cỏ Việt Nam ( An Illustrated Flora of Viet Nam) Quyển I |
Nhà Xuất Bản Trẻ |
1999 |
Phạm Hoàng Hộ |
20 |
Cây cỏ Việt Nam ( An Illustrated Flora of Viet Nam) Quyển III |
Nhà Xuất Bản Trẻ |
2000 |
Phạm Hoàng Hộ |
21 |
Cell and molecular Biology II |
|
|
Cerald Kurp |
22 |
Cell Biology |
Chapman & Hall |
1992 |
Smith, C.A., Wood, E.J |
23 |
Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường |
Nhà Xuất Bản Giáo dục Việt Nam |
2009 |
Lương Đức Phẩm |
24 |
Cơ Sở Sinh hóa |
Nhà xuất bản Giáo Dục |
2005 |
Trịnh Lê Hùng |
25 |
Concepts of Genetics |
Prentice hall International, Inc. |
1997 |
William S. Klug Michael R. Cummings |
26 |
Công nghệ enzyme |
Đại học Quốc Gia TP.HCM |
2012 |
Nhiều tác giả |
27 |
Công nghệ sinh học trên người và động vật |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
2006 |
Phan Kim Ngọc |
28 |
Công nghệ sinh học trong chăn nuôi gia súc |
Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp |
2005 |
Trần Thị Dân |
29 |
Công nghệ vi sinh và môi trường |
Giáo dục |
2007 |
Phạm Văn Ty, Nguyễn Vũ Thành |
30 |
Crop protection and Sustainable Agriculture |
John Wiley & Sons |
1993 |
Many authors |
Số lần xem trang: 3605